Star free or get a demo
Trang chủ > Blog > Bài viết

10 mô hình quản trị chiến lược tốt nhất 2024

Mô hình quản trị chiến lược đang thay đổi nhanh chóng để bắt kịp với thế giới kinh doanh đầy biến động và công nghệ tiến bộ từng ngày. Đây là những cánh cổng được thiết kế để giúp các tổ chức phát triển kế hoạch hành động nhằm đạt được mục tiêu đã đặt ra của mình. 

Nhiều công ty thuộc đủ mọi ngành nghề đã và đang áp dụng các mô hình quản trị chiến lược mới. Đơn giản là vì chúng mang lại nhiều lợi ích nổi bật như:

  • Dự đoán và ứng phó tốt hơn với biến động thị trường
  • Sử dụng hiệu quả nguồn lực và đầu tư
  • Nâng cao hiệu suất và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững
  • Thúc đẩy sáng tạo và phát triển sản phẩm/dịch vụ mới
  • Đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên dữ liệu và phân tích
  • Cải thiện sự hợp tác giữa các bộ phận trong công ty
  • Xây dựng văn hóa doanh nghiệp hướng đến mục tiêu chung
  • Tăng khả năng thích nghi với môi trường kinh doanh thay đổi

Trên thực tế có rất nhiều mô hình lập kế hoạch chiến lược, đó là lý do tại sao Kingwork đã tổng hợp một danh sách 10 mô hình quản trị chiến lược phổ biến nhất và mô tả kịch bản mà chúng hữu ích nhất. Nếu bạn đang loay hoay không biết mô hình nào sẽ phù hợp nhất với công ty của mình, bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích.

10 mô hình quản trị chiến lược tốt nhất cho doanh nghiệp của bạn

Mô hình 1: SWOT Analysis – Phân tích SWOT

Phân tích SWOT (hay ma trận SWOT) là một mô hình quản trị chiến lược cấp cao được sử dụng khi bắt đầu lập kế hoạch chiến lược cho một tổ chức. SWOT là viết tắt của “điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và mối đe dọa”. 

  • Điểm mạnh và điểm yếu là các yếu tố bên trong đang cản trở doanh nghiệp hoạt động
  • Cơ hội và mối đe dọa là các yếu tố diễn ra bên ngoài tổ chức.

mô hình quản trị chiến lược - Kingwork

Mô hình quản trị chiến lược SWOT

Sử dụng phân tích SWOT trong mô hình quản trị chiến lược giúp tổ chức xác định những gì họ đang làm tốt và những lĩnh vực nào đang cần cải thiện. Thật khó để hình dung nếu như bạn chỉ đọc mô hình quản trị chiến lược này qua lý thuyết. Do đó, bạn nên tham khảo ví dụ về phân tích SWOT của Apple dưới đây:

Mô hình 2: PEST Analysis – Phân tích PEST

Giống như SWOT, PEST cũng là một từ viết tắt, bao gồm các yếu tố: Chính trị (Political), Kinh tế (Economic), Xã hội (Sociocultural) Công nghệ (Technological). Mỗi yếu tố này được sử dụng để phân tích một ngành hoặc môi trường kinh doanh, nhằm xác định những yếu tố có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của một tổ chức.

mô hình quản trị chiến lược - Kingwork

Mô hình quản trị chiến lược PEST

Mô hình PEST thường được sử dụng cùng với các yếu tố bên ngoài của phân tích SWOT. Bạn cũng có thể gặp mô hình Năm lực lượng của Porter (xem #3 bên dưới). Đây là một cách tiếp cận tương tự để xem xét doanh nghiệp từ nhiều góc độ khác nhau.

Đôi khi, mô hình PEST có thể được mở rộng thêm một vài chữ cái. Ví dụ, PESTEL (hoặc PESTLE) bao gồm cả các yếu tố “Môi trường” (Environmental) và “Pháp lý” (Legal). Một biến thể khác là STEEPLED, viết tắt của “Xã hội văn hóa, Công nghệ kinh tế, Môi trường, Chính trị, Pháp lý, Giáo dục và Nhân khẩu học”.

Mô hình 3: Porter’s Five Forces – 5 lực lượng cạnh tranh của Porter

Kế đến, chúng ta có năm lực lượng của Porter. Đây là một trong những mô hình quản trị chiến lược nổi tiếng được Michael Porter tạo ra vào năm 1979. Với mô hình Porter, công ty có thể phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của một ngành hoặc thị trường. 

mô hình quản trị chiến lược - Kingwork

Mô hình quản trị chiến lược 5 lực lượng của Porter

Năm lực lượng cạnh tranh bao gồm:

1. Mối đe dọa từ sự gia nhập: Các công ty mới có dễ dàng gia nhập thị trường không, hay họ phải vượt qua nhiều rào cản?

2. Mối đe dọa từ các sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế: Khách hàng có thể dễ dàng chuyển sang sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ khác thay thế sản phẩm của bạn không?

3. Quyền mặc cả của khách hàng: Khách hàng có gây áp lực buộc bạn phải giảm giá không?

4. Quyền mặc cả của nhà cung cấp: Các nhà cung cấp có gây áp lực buộc bạn phải chấp nhận giá cao hơn không?

5.Sự cạnh tranh giữa các công ty hiện tại: Các đối thủ cạnh tranh hiện tại có mạnh không? Nếu một công ty tung ra sản phẩm mới hoặc có bằng sáng chế mới, điều đó sẽ ảnh hưởng gì đến bạn?

Mô hình 4: Balanced Scorecard – BSC (bảng điểm cân bằng)

Thẻ điểm cân bằng là một mô hình quản lý chiến lược do Tiến sĩ Robert Kaplan và David Norton phát triển (hai nhà sáng lập ClearPoint, Ted và Dylan.

Công cụ này tập trung vào:

  • Mục tiêu: Những gì tổ chức mong muốn đạt được ở cấp độ cao nhất.
  • Chỉ số: Giúp bạn đánh giá mức độ thành công của mỗi đầu việc trong chiến lược mục tiêu.
  • Kế hoạch hành động: Các chương trình cụ thể để đạt được mục tiêu đã đề ra. 

Có nhiều cách để tạo Balanced Scorecard, từ việc sử dụng các công cụ quen thuộc như Excel, Google Sheets hay PowerPoint, đến việc dùng phần mềm chuyên dụng để lập báo cáo.

mô hình quản trị chiến lược - Kingwork

Mô hình quản trị chiến lược bảng điểm cân bằng

Ví dụ như hình trên: Chỉ cần nhìn nhanh, bạn có thể nhanh chóng nắm bắt tình trạng của từng mục tiêu, chỉ số hay kế hoạch hành động thông qua hệ thống màu sắc đèn giao thông. 

Màu xanh lá cho thấy mọi thứ đang diễn ra đúng kế hoạch, trong khi màu vàng và đỏ cảnh báo các mức độ khó khăn khác nhau cần lưu ý. Trên thực tế, mô hình này đã được kiểm chứng để giúp toàn bộ đội ngũ của công ty thống nhất về chiến lược và hướng đi.

Mô hình 5: OKRs – Mục tiêu và kết quả

Mô hình lập kế hoạch chiến lược OKR (Objectives and Key Results) được nhiều công ty thành công như Google, Intel, Spotify, Twitter, LinkedIn và nhiều doanh nghiệp khác ở Thung lũng Silicon lựa chọn. Phải nói dây là một trong những công cụ lập kế hoạch chiến lược đơn giản và hiệu quả nhất. 

mô hình quản trị chiến lược - Kingwork

Mô hình quản trị chiến lược OKR (Objectives and Key Results) 

OKR giúp tạo sự liên kết và tương tác xung quanh các mục tiêu có thể đo lường được bằng cách xác định rõ ràng:

  • Mục tiêu: Những gì bạn muốn đạt được. Hãy chọn từ ba đến năm mục tiêu ngắn gọn, truyền cảm hứng và có giới hạn thời gian.
  • Kết quả chính: Cách bạn sẽ đo lường tiến độ đạt được mục tiêu. Đặt từ ba đến năm kết quả chính (phải là kết quả định lượng) cho mỗi mục tiêu.

Bên cạnh đó, OKR được nhiều doanh nghiệp lựa chọn vì tính hiệu quả của nó. Các mục tiêu liên tục được đặt ra, theo dõi và đánh giá lại, giúp các tổ chức có thể nhanh chóng thích ứng khi cần thiết.

Mô hình 6: Ansoff Matrix – Ma Trận Ansoff

Ma trận Ansoff được phát triển để giúp các tổ chức lập kế hoạch cho chiến lược tăng trưởng. Đây là một ma trận 2×2, với sản phẩm trên một trục và thị trường trên trục còn lại. 

mô hình quản trị chiến lược - Kingwork

Mô hình quản trị chiến lược ma trận Ansoff

Tùy thuộc vào ô bạn đang ở, bạn có thể chọn một chiến lược tăng trưởng khác nhau:

  • Thâm nhập thị trường: Mở rộng doanh số bán sản phẩm hiện có trên thị trường hiện tại.
  • Phát triển sản phẩm: Giới thiệu sản phẩm mới vào thị trường hiện tại.
  • Phát triển thị trường: Giới thiệu một sản phẩm hiện có vào một thị trường hoàn toàn mới.
  • Đa dạng hóa: Giới thiệu sản phẩm mới vào thị trường mới.

Về mức độ rủi ro sẽ tăng lên theo từng chiến lược. Trong đó thâm nhập thị trường là ít rủi ro nhấtđa dạng hóa là rủi ro nhất.

Ma trận Ansoff hữu ích cho các tổ chức đang tích cực cố gắng phát triển. Nó không chỉ giúp bạn phân tích và làm rõ chiến lược hiện tại mà còn giúp đánh giá các rủi ro liên quan đến việc chuyển sang chiến lược mới. 

Bên cạnh đó, nhà quản trị có thể kết hợp SWOT và PEST với Ma trận Ansoff. Vì cả 3 mô hình quản trị chiến lược này đều đem lại điểm mạnh, điểm yếu của doanh nghiệp, cũng như các yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến chiến lược tăng trưởng của bạn.

Mô hình 7: McKinsey 7S Framework – Mô hình 7S của McKinsey

Ở vị trí mô hình quản trị chiến lược số 7, chúng ta có 7S của McKinsey. Mô hình 7S được phát triển bởi các nhà tư vấn của McKinsey để giúp các tổ chức lập kế hoạch kinh doanh chiến lược. Phương pháp chủ yếu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sắp xếp các yếu tố chính trong nội bộ để đạt được chiến lược. 

mô hình quản trị chiến lược - Kingwork

Mô hình quản trị chiến lược 7s của McKinsey

Các yếu tố chính bao gồm:

1. Cấu trúc: Cách tổ chức được sắp xếp, bao gồm biểu đồ tổ chức và chuỗi chỉ huy.

2. Chiến lược: Kế hoạch hành động trong tương lai, được hỗ trợ bởi sứ mệnh và tầm nhìn của tổ chức.

3. Hệ thống: Cơ sở hạ tầng kỹ thuật và các quy trình giúp nhân sự thực hiện công việc hàng ngày.

4. Kỹ năng: Khả năng làm việc và năng lực của các thành viên trong nhóm

5. Phong cách: Phong cách quản lý của các nhà lãnh đạo.

6. Nhân viên: Cách nhân viên được tuyển dụng, đào tạo và thúc đẩy.

7. Giá trị chung: Các chuẩn mực, giá trị và niềm tin hướng dẫn hành động và quyết định.

Bước đầu tiên trong việc áp dụng mô hình 7S là kiểm tra mối liên kết hiện tại của các yếu tố này trong tổ chức của bạn. Có điểm yếu hoặc không nhất quán nào không? Ví dụ, bạn có thể phát hiện ra rằng việc đào tạo kỹ năng cho nhân viên bị cản trở bởi quy trình làm việc và công nghệ lỗi thời. Vậy, nếu có sự thay đổi về chiến lược hoặc ở một trong bảy lĩnh vực ở trên, đó là lúc doanh nghiệp nên cân nhắc sử dụng mô hình 7S.

Mô hình 8: VRIO Framework – Khung VRIO

Khung VRIO là viết tắt của “Giá trị, Sự hiếm có, Khả năng bắt chước, Tổ chức”. Mô hình quản trị chiến lược VRIO sẽ tập trung nhiều hơn vào việc xác định tầm nhìn của bạn hơn là chiến lược tổng thể. Mục tiêu cuối cùng khi sử dụng mô hình VRIO là tạo ra lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

mô hình quản trị chiến lược - Kingwork

Mô hình quản trị chiến lược VRIO

Sau đây là cách hiểu về từng thành phần trong VRIO:

1. Giá trị: Bạn có thể sử dụng một nguồn lực cụ thể để khai thác cơ hội hoặc vô hiệu hóa mối đe dọa bên ngoài không? Nếu có, nguồn lực đó có giá trị.

2. Sự hiếm có: Nguồn lực của bạn có hiếm không? Nếu chỉ một số ít công ty kiểm soát nguồn lực này, thì nó được coi là hiếm.

3. Khả năng bắt chước: Sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn có dễ bị sao chép không? Nếu các tổ chức khác khó có thể bắt chước, thì bạn có lợi thế.

4. Tổ chức: Công ty của bạn có đủ tổ chức để khai thác nguồn lực hoặc sản phẩm của mình không? Nếu có, bạn có thể tận dụng tối đa lợi thế của mình.

Khi bạn trả lời được bốn câu hỏi này, công ty bạn sẽ có thể xây dựng một tuyên bố tầm nhìn chính xác hơn, giúp bạn thực hiện tất cả các yếu tố chiến lược bổ sung trong kế hoạch của mình.

Mô hình 9: Scenario Planning – Lập kế hoạch tình huống

Khi lập kế hoạch cho tương lai, nhiều công ty thường không dành đủ thời gian để xem xét những thay đổi bên ngoài có thể xảy ra và sau đó là ảnh hưởng đến kế hoạch của họ.

Ví dụ, một công ty chăm sóc sức khỏe có thể không lường trước được các quy định mới, một công ty năng lượng có thể bỏ qua khả năng giá dầu tăng, và một tổ chức toàn cầu có thể không xem xét khả năng gián đoạn chuỗi cung ứng. Những thay đổi này có thể ảnh hưởng đến họ ở một mức độ nào đó nếu chúng xảy ra. Và không chỉ là giảm thiểu rủi ro; mà còn là theo đuổi các cơ hội tiềm năng.

mô hình quản trị chiến lược - Kingwork

Mô hình quản trị chiến lược Scenario Planning

Lập kế hoạch kịch bản bao gồm việc kiểm tra các yếu tố biến đổi trong môi trường của bạn, đánh giá chúng về tính hợp lý và tác động, và đưa các kịch bản có liên quan nhất vào quá trình ra quyết định. Từ hai đến năm kịch bản là con số lý tưởng, cho phép bạn khám phá nhiều chủ đề khác nhau mà không bị sa lầy vào quá nhiều khả năng.

Các công cụ khác như SWOT hoặc PESTLE có thể hữu ích trong việc phát triển các kịch bản này.

Mô hình 10: Real-time Strategic Planning – Lập kế hoạch chiến lược theo thời gian thực tế

Lập kế hoạch chiến lược thời gian thực là một hệ thống linh hoạt và phi truyền thống. Hệ thống chủ yếu được sử dụng bởi các tổ chức cần phản ứng nhanh chóng và thực hiện lập kế hoạch chiến lược theo “thời gian thực”

Đối với những công ty này, các kế hoạch chi tiết và dài hạn thường trở nên không còn phù hợp trong chu kỳ lập kế hoạch 3 đến 5 năm thông thường, vì môi trường hoạt động của họ thay đổi nhanh chóng. Trên thực tế, đã có nhiều tổ chức phi lợi nhuận sử dụng mô hình này. 

Mô hình quản trị chiến lược trong thời gian thực

Ví dụ, một cơ quan cứu trợ thiên tai cần có khả năng phản ứng nhanh chóng và điều chỉnh chiến lược của mình để giải quyết ngay lập tức một cuộc khủng hoảng.

Lập kế hoạch chiến lược theo thời gian thực bao gồm ba cấp độ chiến lược: tổ chức, lập trình và hoạt động.

  • Cấp độ tổ chức: Nhà quản lý sẽ xác định sứ mệnh, tầm nhìn, vị thế thị trường, đối thủ cạnh tranh, xu hướng, và các yếu tố khác của tổ chức.
  • Cấp độ lập trình: Bạn cần nghiên cứu môi trường bên ngoài để xác định các phương pháp và dịch vụ có thể giúp công ty đạt được sứ mệnh của mình. Nghiên cứu này nên đề cập đến các cơ hội, mối đe dọa, lợi thế cạnh tranh và các yếu tố khác để thúc đẩy quá trình động não mang tính chiến lược.
  • Cấp độ hoạt động: Phân tích các quy trình, hệ thống và nhân sự nội bộ để giải quyết các điểm mạnh và điểm yếu “nội bộ”.

Khi xem xét cả ba cấp độ này như một tổng thể, các nhà lãnh đạo chiến lược có thể xây dựng các tiêu chí để phát triển, thử nghiệm, triển khai và điều chỉnh các chiến lược liên tục. Từ đó, cho phép doanh nghiệp phản ứng nhanh chóng và chu đáo khi cần thiết.

Kết luận – Mô hình quản trị chiến lược nào hợp nhất với doanh nghiệp bạn?

Team xin nhấn mạnh rằng không có một mô hình nào phù hợp với tất cả các doanh nghiệp. Do đó, việc lựa chọn mô hình quản trị chiến lược phù hợp phụ thuộc vào đặc điểm, nhu cầu và mục tiêu cụ thể của từng tổ chức. Kingwork khuyên các doanh nghiệp nên nghiên cứu kỹ và chọn lựa mô hình phù hợp nhất với tình hình và mục tiêu của mình để đạt được hiệu quả tối ưu trong quản trị chiến lược. Cảm ơn bạn đã dành thời gian đọc blog của Kingwork!

👉 Để được tư vấn và đăng ký dùng thử miễn phí phần mềm quản lý nhân sự, anh/chị vui lòng để lại thông tin tư vấn tại https://kingwork.vn/contact/ hoăc liên hệ:

Share: post sharing post sharing

Subcribe via Email